Thông tin mô tả
GoDEX EZ530+ — Máy in mã vạch để bàn (300 dpi)
GoDEX EZ530+ là máy in mã vạch để bàn chuyên nghiệp, hỗ trợ cả in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt (thermal transfer), với độ phân giải cao 300 dpi giúp in tem, nhãn mã vạch, barcode/QR code, thông tin sản phẩm rõ nét. EZ530+ có khổ in rộng tới 105.7 mm, phù hợp đa dạng nhu cầu: tem sản phẩm, nhãn vận chuyển, nhãn kho, tem phụ kiện, v.v.
GoDEx EZ530+
EZ530+ là lựa chọn sáng giá cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến lớn cần in mã vạch ổn định với chi phí hợp lý. Máy có độ phân giải 300 dpi, cho chất lượng in sắc nét; bộ nhớ trong 128MB Flash và 128MB SDRAM giúp xử lý dữ liệu nhanh và ổn định.
Với khả năng in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt, EZ530+ linh hoạt ứng dụng nhiều loại nhãn — từ nhãn giấy, decal thông thường đến nhãn nhựa yêu cầu độ bền cao.
Tính năng nổi bật
- In mã vạch, QR, barcode, thông tin sản phẩm với độ phân giải 300 dpi — hình ảnh & chữ rất sắc nét.
- Hỗ trợ cả hai chế độ: in nhiệt trực tiếp (direct thermal) và in truyền nhiệt (thermal transfer), giúp in trên nhiều vật liệu.
- Tốc độ in nhanh: ~102 mm/giây, phù hợp in số lượng lớn.
- Khổ in rộng tới ~105.7 mm (≈ 4.25 inch) — phù hợp nhiều loại nhãn: nhãn sản phẩm, nhãn vận chuyển, nhãn kho, tem phụ.
- Bộ nhớ mạnh: 128MB Flash + 128MB SDRAM — xử lý dữ liệu barcode/tem phức hợp nhanh, giảm lỗi in.
- Cổng kết nối đa dạng: USB, RS-232, Ethernet (LAN) — dễ tích hợp vào hệ thống POS, ERP, máy chủ kho.
- Hỗ trợ nhiều loại nhãn: continuous form, gap labels, black mark, perforated/hole punch — linh hoạt theo nhu cầu.
- Kích thước nhỏ gọn: dễ đặt bàn, gọn trong văn phòng, kho nhỏ, cửa hàng bán lẻ.
Bảng thông số kỹ thuật
| Thương hiệu / Model | GoDEX EZ530+ |
|---|---|
| Công nghệ in | Direct Thermal & Thermal Transfer |
| Độ phân giải | 300 dpi |
| Tốc độ in | 102 mm/s |
| Chiều rộng in tối đa | 105.7 mm (≈ 4.25 inch) |
| Chiều dài in | Min 4 mm — Max 7100 mm |
| Bộ nhớ | 128 MB Flash + 128 MB SDRAM |
| Vi xử lý | 32-bit RISC CPU |
| Các loại nhãn hỗ trợ | Continuous form, Gap labels, Black mark, Perforated / Punched hole |
| Chiều rộng nhãn | Min 25.4 mm — Max ~118 mm |
| Đường kính cuộn nhãn tối đa | Ø 127 mm |
| Cỡ lõi nhãn | 1", 1.5", 3" |
| Loại mực in (Ribbon) | WAX, WAX-RESIN, RESIN |
| Kích thước máy | 285 × 171 × 266 mm |
| Trọng lượng | ~2.72 kg |
| Cổng giao tiếp | USB 2.0 (Type B), RS-232, Ethernet 10/100 Mbps, 2 × USB Host (Type A) |
| Nguồn điện | Auto-switching 100–240 V AC, 50–60 Hz |
| Nhiệt độ hoạt động | 5°C – 40°C |
| Bảo hành | 24 tháng |
Yêu cầu Ribbon & Tem nhãn
- Ribbon (mực in): WAX, WAX-RESIN hoặc RESIN — tùy vật liệu tem (giấy, decal nhựa, PVC…).
- Chiều rộng ribbon: ≥ bề rộng nhãn để đảm bảo in đầy đủ nội dung.
- Nhãn (label): có thể dùng nhãn giấy, decal, nhãn tự dính — hỗ trợ gap, black mark, perforated, continuous.
- Trước khi in hàng loạt: nên test mẫu với vật liệu & ribbon thực tế để kiểm tra độ bám, độ rõ nét và độ ổn định bản in.
Hướng dẫn sử dụng cơ bản
1. Cài đặt & kết nối
- Kết nối máy in qua USB / LAN / RS-232 theo nhu cầu
- Đảm bảo nguồn AC 100–240 V đã được kết nối và máy hoạt động ổn định.
2. Nạp giấy & ribbon
- Mở nắp máy, gắn cuộn nhãn & lõi phù hợp (1", 1.5", hoặc 3").
- Gắn ribbon (nếu dùng thermal transfer), đảm bảo tension đúng để tránh trượt mực.
- Đóng nắp máy để khớp cảm biến — máy sẽ tự nhận nhãn.
3. Thiết lập & in thử
- Cài chiều rộng & chiều dài nhãn trong driver / phần mềm thiết kế nhãn.
- Chạy thử 1–2 tem để kiểm tra chất lượng in (độ nét, margin, in mã vạch / QR).
4. Vận hành & bảo trì
- In liên tục theo lô — kiểm tra định kỳ để tránh kẹt giấy, trượt ribbon.
- Vệ sinh bề mặt đầu in, trục nhãn, kiểm tra cuộn & ribbon trước khi thay.
Catalogues of Godex EZ530+
Liên hệ tư vấn & báo giá:
Hotline: 0983 410 916 • Website: https://godexvietnam.com/
Giao hàng toàn quốc – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
GODEX VIỆT NAM - HÀNG CHÍNH HÃNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
Hãy liên hệ ngay với Chúng tôi qua số Hotline/Zalo 0919904826 để được:
- Tặng kèm Combo mực in + giấy in miễn phí
- Tặng kèm phần mềm thiết kế tem nhãn
- Tặng Gói vận chuyển Hỏa tốc (Không quá 50K)
- Giao hàng tận nơi trên Toàn Quốc (Qua nhà xe, đơn vị chuyển phát nhanh, xe chuyên tuyến đi các tỉnh)
- Freeship + Thanh toán COD tại Hà Nội, Hồ Chí Minh (Tùy khu vực và khoảng cách vui lòng liên hệ trực tiếp)
- Hỗ trợ cài đặt phần mềm in tem, thiết kế in tem theo yêu cầu,
- Đồng bộ dữ liệu hàng hóa tồn kho để in tem nhãn nhanh chóng.
Tính năng
Thông số chung
- Bán lẻ
- Chế tạo - Sản xuất
- Hành chính công
- Hậu Cần
- Quản lý Kho & Logistics
- Y tế - Sức khỏe
Thông số phần cứng
- Ethernet
- RS232
- USB 2.0 (B-Type)
- USB Host (Type A)
- Nhiệt trực tiếp
- Truyền nhiệt
- Bartender
- GoLabel
Độ phân giải của máy in trong in ấn tem nhãn mã vạch được đo bằng đơn vị DPI, viết tắt của "Dots Per Inch" (Chấm trên mỗi inch). Đây là số lượng chấm in (hoặc điểm ảnh) mà máy in có thể tạo ra trên mỗi inch (2.54 centimet) của giấy hay nhãn.
Độ phân giải quyết định độ chi tiết và độ rõ nét của hình ảnh và mã vạch khi được in. Đối với in ấn tem nhãn mã vạch, độ phân giải quan trọng để đảm bảo mã vạch được in ra chính xác và dễ đọc.
Một số độ phân giải phổ biến trong in ấn tem nhãn mã vạch là:
203 DPI: Đây là độ phân giải thấp nhất thường được sử dụng trong in mã vạch. Nó thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi không quá cao về độ chi tiết, ví dụ như in mã vạch thông tin sản phẩm cơ bản.
300 DPI: Đây là độ phân giải trung bình và được sử dụng rộng rãi trong in ấn tem nhãn mã vạch. Nó cung cấp chất lượng in tốt và phù hợp cho hầu hết các ứng dụng in mã vạch.
600 DPI: Đây là độ phân giải cao, cung cấp chất lượng in rất tốt và độ chi tiết cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chất lượng in cao và các mã vạch nhỏ hoặc phức tạp.
Độ phân giải cao hơn có thể được tìm thấy trong các máy in chuyên dụng hoặc máy in công nghiệp có nhu cầu in ấn mã vạch chất lượng cao và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của ngành công nghiệp. Tuy nhiên, đối với phần lớn ứng dụng in tem nhãn mã vạch thông thường, các độ phân giải như 203 DPI, 300 DPI và 600 DPI thường đáp ứng đủ nhu cầu in ấn.
- 300 Dpi
Ruy băng mực (Tương thích)
- Min 30 mm - Max 110 mm
- Resin
- Wax
- Wax/ Resin
Giấy in - Decal (Tương thích)
- Decal Giấy cảm nhiệt
- Decal Giấy chuyển nhiệt thường
- Decal mạ thiếc (Xi bạc)
- Decal Nhựa PVC