Thông tin mô tả
GoDEX AG4000T - Hệ thống in & dán nhãn tự động công nghiệp
GoDEX AG4000T (còn gọi AG4000) là giải pháp “print-and-apply” in và dán nhãn tự động, tích hợp máy in dòng công nghiệp (ZX1000i, ZX1000Xi) với applicator khí nén để in tem & dán lên sản phẩm — hộp, kiện, tray, túi, nắp, v.v. Hệ thống hỗ trợ dán nhãn tự động trên băng tải hoặc dây chuyền đóng gói, với khả năng dán nhãn ở mặt top hoặc side sản phẩm.

AG4000T là giải pháp hiệu quả với doanh nghiệp, xưởng sản xuất, kho đóng gói cần tự động hoá việc dán nhãn. Ưu điểm nổi bật:
- Tiện lợi & tiết kiệm nhân công: In + dán tự động, loại bỏ thao tác thủ công dán nhãn, giảm sai sót và tăng năng suất.
- Dễ tích hợp dây chuyền: Thiết kế applicator khí nén kèm chuẩn giao tiếp (AUX / PRINTER / LIGHT), dễ gắn vào băng tải, robot hoặc hệ thống tự động hoá.
- Đa dạng nhãn & vật liệu: Hỗ trợ size nhãn rộng — từ nhỏ (20×20 mm) đến lớn (110×200 mm), phù hợp hộp, thùng, bao bì lớn.
- Hiệu suất ổn định: Tốc độ up to ~60 nhãn/phút (với nhãn nhỏ & stroke ngắn), hoặc ~30 nhãn/phút cho nhãn 100×100 mm (với stroke 170 mm) — phù hợp sản xuất hàng loạt.
- Tùy biến linh hoạt: Có thể tùy chọn piston 400 mm / 600 mm, head dán tuỳ kích thước, hỗ trợ roll nhãn lớn, dễ lắp đặt & bảo trì.
Tuy nhiên, AG4000T phù hợp với sản phẩm có bề mặt tương đối phẳng, kích thước đồng đều. Với sản phẩm có bề mặt cong, méo, hoặc yêu cầu dán nhiều vị trí khác nhau, cần cân nhắc thêm hoặc dùng applicator chuyên dụng hơn.
Tính năng nổi bật
- In & dán nhãn đồng thời (print & apply) giúp đơn giản hóa quy trình đóng gói.
- Dán nhãn mặt top hoặc side sản phẩm — linh hoạt theo yêu cầu đóng gói.
- Hỗ trợ độ phân giải máy in: 200, 300, 600 dpi — đảm bảo tem/label rõ nét, in mã vạch 1D/2D, QR, thông tin sản phẩm, date/lô, barcode…
- Khoảng kích thước nhãn rộng: từ 20 × 20 mm đến 110 × 200 mm (tuỳ head & cấu hình) — phù hợp nhiều loại bao bì, hộp, kiện.
- Tùy chọn piston ngắn (~400 mm) hoặc dài (~600 mm) — linh hoạt theo chiều cao sản phẩm & băng tải.
- Hỗ trợ cuộn nhãn lớn: roll standard 200 mm, hoặc cuộn up to 260–280 mm với unwinder ngoài — tiết kiệm thời gian thay cuộn.
- Kết nối linh hoạt: Ethernet / USB / Serial; tuỳ chọn Bluetooth, WiFi, Parallel — dễ tích hợp hệ thống ERP/MES hoặc PLC điều khiển dây chuyền.
- Dễ bảo trì, dễ thay đổi head dán hoặc điều chỉnh khi đổi format nhãn hoặc hộp.
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản
| Model | GoDEX AG4000T (Print & Apply Applicator) |
|---|---|
| Loại | Roller / pneumatic tamp applicator tích hợp máy in công nghiệp (ZX1000i / ZX1000Xi) |
| Phương pháp in | Thermal transfer / Direct thermal (tùy máy in gắn kèm) |
| Độ phân giải hỗ trợ | 200 dpi / 300 dpi / 600 dpi |
| Kích thước nhãn (Label size) | Min 20 × 20 mm — Max 110 × 200 mm (tùy head & cấu hình) |
| Cỡ đầu dán tiêu chuẩn | 100 × 100 mm (head chuẩn) — tùy chỉnh theo yêu cầu với head custom. |
| Cỡ cuộn nhãn (Roll diameter) | Standard: Ø 200 mm; Option: Ø 260–280 mm (với unwinder ngoài) |
| Chiều dài piston / Stroke applicator | 400 mm (effective stroke ~250 mm) hoặc 600 mm (effective stroke ~450 mm) — tùy phiên bản. |
| Tốc độ / Throughput | Up to ~60 nhãn/phút (nhãn 20×20 mm, stroke ngắn) ; ~30 nhãn/phút (nhãn 100×100 mm, stroke 170 mm) |
| Nguồn / Yêu cầu khí nén | Nguồn 230 V (110 V tùy yêu cầu). Cần khí nén: ~5 bar (đối với applicator khí nén) |
| Giao tiếp tiêu chuẩn | Ethernet, USB, Serial. Tùy chọn: Bluetooth, WiFi, Parallel |
| Ứng dụng | In & dán nhãn hộp, kiện, thùng, bao bì, tray, pallet, sản phẩm phẳng — phù hợp băng tải, robot, manual hoặc bán tự động. |
| Tùy chọn & Phụ kiện | External label roll holder (cuộn nhãn lớn), custom label heads, blow-on / roll-on applicator heads, sensor PNP, stand / mounting brackets, status beacon / light, integration kit dây chuyền. |
Yêu cầu về Mực in (Ribbon) & Tem nhãn (Label media)
Vì AG4000T là hệ thống print-and-apply, phần “in” thực hiện bởi máy in thermal transfer gắn kèm (ZX1000i / ZX1000Xi). Do đó, việc lựa chọn ribbon & vật liệu nhãn cần phù hợp máy in và ứng dụng thực tế:
- Ribbon (mực in): dùng ribbon thermal transfer tương thích với máy in ZX đi kèm — có thể là Wax, Wax-Resin hoặc Resin tuỳ vật liệu nhãn (giấy, nhựa, PET, PP…).
- Chiều rộng ribbon: ≥ chiều rộng nhãn thực tế (đảm bảo in đầy đủ nội dung & barcode). Ví dụ: nhãn 100 mm → ribbon ≥ 100 mm.
- Nhãn (label): nên dùng nhãn tự dính (self-adhesive), có lớp keo & backing ổn định — vì applicator sẽ dán tự động; tránh dùng nhãn vải, tem sew-in cho applicator này. Khuyến nghị: dùng nhãn giấy, nhãn PET/PP/PVC, hộp carton hoặc bề mặt phẳng phù hợp.
- Trước khi đặt hàng số lượng lớn: nên test mẫu in & dán với ribbon + nhãn + máy để đảm bảo độ bám, độ bền và tương thích với applicator.
Hướng dẫn sử dụng & vận hành (tóm tắt)
— Tóm tắt các bước chính; để vận hành chuyên sâu, cần tham khảo User Manual chính hãng.
1. Cài đặt & kết nối
- Gắn applicator AG4000T với máy in ZX1000i / ZX1000Xi — đảm bảo khung, giá đỡ, các ốc, cảm biến & kết nối điện/khí nén.
- Đảm bảo nguồn điện 230 V (110 V nếu yêu cầu) và khí nén ổn định (~5 bar) trước khi vận hành.
2. Nạp nhãn & ribbon
- Nạp cuộn nhãn: chú ý lõi cuộn (1.5"–3" hoặc theo chuẩn máy in), đặt backing nhãn qua guide để đảm bảo chạy mượt.
- Nạp ribbon: theo hướng dẫn máy in; kiểm tra tension ribbon để tránh trượt khi dán nhãn. Ensure ribbon width đủ để in label đúng kích thước.
3. Căn chỉnh applicator & sensor
- Điều chỉnh chiều cao, góc dán của đầu applicator để phù hợp với chiều cao và bề mặt sản phẩm.
- Cài đặt sensor/phát hiện sản phẩm (photo sensor / PNP sensor) và trigger mode phù hợp (tự động khi sản phẩm đến, hoặc theo lệnh từ PLC).
4. Chạy thử & hiệu chỉnh
- Chạy thử một vài nhãn để kiểm tra vị trí dán, độ bám, nhãn có bị lệch, gập mép hay không.
- Kiểm tra tốc độ băng tải + tốc độ in/dán để tránh nhãn bị rơi, kẹt, dán sai vị trí.
5. Vận hành & giám sát
- Vận hành liên tục theo lô — giám sát sensor, tín hiệu error/ready để phát hiện sớm lỗi. Hệ thống có tín hiệu output để báo lỗi / ready / home / data ready.
- Khi cần thay cuộn nhãn hoặc ribbon — dừng máy, thay cuộn, cân chỉnh lại tension & sensor, rồi tiếp tục.
Ứng dụng & Khi nào nên chọn AG4000T
AG4000T phù hợp cho dây chuyền đóng gói & logistics: dán nhãn hộp carton, bao bì, kiện hàng, thùng, tray xuất xưởng, pallet nhỏ — đặc biệt khi bạn cần in & dán tự động, giảm nhân công, tăng độ chính xác và năng suất. Với khả năng hỗ trợ nhãn kích thước lớn và roll nhãn lớn, AG4000T phù hợp cho sản xuất hàng loạt, kho, kho vận, FMCG, thực phẩm, dược phẩm, sản phẩm đóng hộp, đồ tiêu dùng, điện tử, v.v. Nếu bạn cần dán nhãn đơn lẻ hoặc số lượng rất ít — hệ thống này có thể “over-spec” và bạn nên cân nhắc các máy nhỏ hơn.
Catalogue of GoDEX AG4000T Series Print-and-Apply Systems
Thông tin liên hệ & yêu cầu báo giá / demo
Yêu cầu báo giá / demo / sample test:
- Ghi rõ: model
AG4000T+ máy in đi kèm (ZX1000i / ZX1000Xi; nếu có yêu cầu đặc biệt về dpi). - Cung cấp: kích thước nhãn, vật liệu nhãn, kích thước & bề mặt sản phẩm, tốc độ dây chuyền mong muốn (sản phẩm/phút hoặc m/min).
- Yêu cầu test: gửi mẫu sản phẩm + file thiết kế nhãn để bên phân phối chạy thử in + dán, kiểm tra độ bám, vị trí dán, độ chính xác.
Hotline: 0983 410 916 • Website: https://godexvietnam.com/
Giao hàng toàn quốc – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Lưu ý & khuyến nghị trước khi mua
- Luôn chạy test sample với vật liệu nhãn + ribbon + sản phẩm thật — vì độ bám keo & tương thích rất quan trọng nếu môi trường ẩm, di chuyển nhiều, hoặc bề mặt không phẳng.
- Đánh giá tổng chi phí hệ thống: máy in + applicator + phụ kiện + lắp đặt + khí nén + bảo trì so với lợi ích tiết kiệm nhân công & giảm lỗi nhãn — để đảm bảo ROI hợp lý.
- Đảm bảo môi trường làm việc đúng theo yêu cầu (nguồn điện, khí nén, không gian lắp đặt, băng tải ổn định) để hệ thống hoạt động bền & chính xác.
GODEX VIỆT NAM - HÀNG CHÍNH HÃNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
Hãy liên hệ ngay với Chúng tôi qua số Hotline/Zalo 0919904826 để được:
- Tặng kèm Combo mực in + giấy in miễn phí
- Tặng kèm phần mềm thiết kế tem nhãn
- Tặng Gói vận chuyển Hỏa tốc (Không quá 50K)
- Giao hàng tận nơi trên Toàn Quốc (Qua nhà xe, đơn vị chuyển phát nhanh, xe chuyên tuyến đi các tỉnh)
- Freeship + Thanh toán COD tại Hà Nội, Hồ Chí Minh (Tùy khu vực và khoảng cách vui lòng liên hệ trực tiếp)
- Hỗ trợ cài đặt phần mềm in tem, thiết kế in tem theo yêu cầu,
- Đồng bộ dữ liệu hàng hóa tồn kho để in tem nhãn nhanh chóng.
Tính năng
Thông số chung
- Bán lẻ
- Chế tạo - Sản xuất
- Hành chính công
- Hậu Cần
- Quản lý Kho & Logistics
- Vật liệu đặc biệt
Thông số phần cứng
- Ethernet
- Serial
- USB 2.0 (B-Type)
- Wifi/Bluetooth
- Nhiệt trực tiếp
- Phụ thuộc máy in gắn kèm
- Truyền nhiệt
- Phụ thuộc máy in đi kèm (dòng ZX1000i / GX4000i)
- GoLabel
Độ phân giải của máy in trong in ấn tem nhãn mã vạch được đo bằng đơn vị DPI, viết tắt của "Dots Per Inch" (Chấm trên mỗi inch). Đây là số lượng chấm in (hoặc điểm ảnh) mà máy in có thể tạo ra trên mỗi inch (2.54 centimet) của giấy hay nhãn.
Độ phân giải quyết định độ chi tiết và độ rõ nét của hình ảnh và mã vạch khi được in. Đối với in ấn tem nhãn mã vạch, độ phân giải quan trọng để đảm bảo mã vạch được in ra chính xác và dễ đọc.
Một số độ phân giải phổ biến trong in ấn tem nhãn mã vạch là:
203 DPI: Đây là độ phân giải thấp nhất thường được sử dụng trong in mã vạch. Nó thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi không quá cao về độ chi tiết, ví dụ như in mã vạch thông tin sản phẩm cơ bản.
300 DPI: Đây là độ phân giải trung bình và được sử dụng rộng rãi trong in ấn tem nhãn mã vạch. Nó cung cấp chất lượng in tốt và phù hợp cho hầu hết các ứng dụng in mã vạch.
600 DPI: Đây là độ phân giải cao, cung cấp chất lượng in rất tốt và độ chi tiết cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chất lượng in cao và các mã vạch nhỏ hoặc phức tạp.
Độ phân giải cao hơn có thể được tìm thấy trong các máy in chuyên dụng hoặc máy in công nghiệp có nhu cầu in ấn mã vạch chất lượng cao và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của ngành công nghiệp. Tuy nhiên, đối với phần lớn ứng dụng in tem nhãn mã vạch thông thường, các độ phân giải như 203 DPI, 300 DPI và 600 DPI thường đáp ứng đủ nhu cầu in ấn.
- 203 Dpi
- 300 Dpi
- 600 Dpi
Ruy băng mực (Tương thích)
- Min 20mm - Max 110mm
- Resin
- Wax
- Wax/ Resin
Giấy in - Decal (Tương thích)
- Decal Giấy cảm nhiệt
- Decal Giấy chuyển nhiệt thường