Máy in mã vạch

Máy in GoDEX - Máy in mã vạch GoDEX chính hãng, giá tốt 

Máy in tem nhãn, mã vạch Godex có tốt không? Những loại máy in mã vạch, tem nhãn Godex thông dụng nhất hiện nay? Dưới đây là giới thiệu chi tiết về sản phẩm máy in GoDEX để khách hàng có thể tham khảo.

GoDEX là một thương hiệu máy in mã vạch nổi tiếng, xuất xứ từ Đài Loan. Các dòng sản phẩm của hãng này được ưa chuộng bởi tính ổn định, tương thích cao, và giá cả phải chăng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

GoDEX thực sự là một "ông lớn" trong lĩnh vực sản xuất máy in mã vạch, với hơn 20 năm kinh nghiệm trên thị trường. Các sản phẩm của hãng được thiết kế với giao diện đơn giản, tinh tế và dễ sử dụng. Người dùng không cần phải là chuyên gia về công nghệ để có thể kết nối và in ấn.

Mặc dù đã có danh tiếng, nhưng GoDEX vẫn liên tục cải tiến sản phẩm, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ. Một số ưu điểm nổi bật của máy in mã vạch GoDEX bao gồm:

Thiết Kế Nhỏ Gọn, Đẹp Mắt:
Máy in mã vạch Godex thường có thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, và phù hợp với nhiều không gian làm việc.

Sử Dụng Linh Hoạt:
Các sản phẩm của GoDEX cho phép người dùng in mã vạch một cách linh hoạt, từ nhãn giá đến nhãn sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp.

Chất Lượng Bản In Sắc Nét:
Máy in GoDEX cho ra những bản in có chất lượng sắc nét, với độ phân giải cao giúp những chi tiết nhỏ trở nên rõ ràng.

Kết Nối Thông Minh với Các Thiết Bị:
Máy in mã vạch GoDEX thường được tích hợp với các cổng kết nối thông minh, giúp dễ dàng kết nối với máy tính hoặc hệ thống POS.

Tích Hợp 2 Cách In Truyền Nhiệt Tiên Tiến:
GoDEX cung cấp tích hợp hai cách in truyền nhiệt tiên tiến nhất, cho phép bạn lựa chọn phương pháp in phù hợp với nhu cầu của bạn.

>>Tham khảo ngay: TOP 7 model máy in GoDEX, máy in mã vạch GoDEX phổ biến bán chạy nhất hiện nay

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Y tế - Sức khỏe, Bán lẻ, Chế tạo - Sản xuất, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, Bartender, GoLabel, 178 mm/s (7 ips) , 203 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 1727 mm, 108 mm, RS232, USB 2.0 (B-Type), Ethernet , 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 68 mm (2,67 inch), Super Resin, Wax Premium, Wax/ Resin, Wax, Resin, Min 30 mm - Max 110 mm, 300M, Ống nhựa Plastic, Decal Giấy cảm nhiệt, Decal Nhựa PVC, Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal mạ thiếc (Xi bạc)

Máy in Godex  RT700iW (203dpi) 

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)

Tốc độ in: Up to 7 IPS (177 mm/s)

Chiều rộng bản in: 4,25” (108 mm) 

Độ dài bản in: Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 68 ”(1727 mm)

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM

Cổng kết nối: USB 2.0 (B-Type), Serial port: RS-232 (DB-9), IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet port (RJ-45), USB Host (A-Type), Parallel Port (Mini-Centronics)

Ruy băng mực: Chiều dài: 981’ (300 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max.

Đường kính cuộn bang: 2,67“ (68 mm)

Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển: Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh. Phím điều chỉnh: FEED.

Nút điều khiển. Nút bật / tắt nguồn

Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Quản lý Kho & Logistics, Vật liệu đặc biệt, Bán lẻ, Chế tạo - Sản xuất, Du lịch & Giải trí, Hành chính công, Y tế - Sức khỏe, Hậu Cần, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoUtility, GoTool, Bartender, GoLabel II , GoLabel, GoLabel II PDF, GoApp, 356 mm/s ( 14 Ips ), 203 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 4572 mm, 108 mm, RJ-45, Ethernet , 03 USB Host (Type A), RS232, USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 76 mm (2.99 inch), Wax Premium, Super Resin, Resin, Wax, Wax/ Resin, Min 30 mm - Max 110 mm, 450 (M), Decal Nhựa PVC, Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal Giấy cảm nhiệt

Máy in Godex ZX1200Xi 

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)

Tốc độ in: Up to 14 IPS (356 mm/s) 

Chiều rộng bản in: 4,09” (104 mm)

Độ dài bản in: Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 180 ”(4572 mm) 

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM

Cổng kết nối:USB 2.0 (B-Type). Serial port: RS-232 (DB-9). 3 cổng USB Host (Loại A), 2 cổng ở bảng điều khiển phía trước, 1 cổng ở bảng điều khiển phía sau. IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet print server (RJ-45)

Ruy băng mực: Chiều dài: 1476.38’ (450 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. ; Đường kính cuộn bang: 3” (76.2 mm) ; Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng màu LCD 3,2'', 1 Nút bật / tắt nguồn, 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ), 1 Nút điều khiển

Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 180 ”(4572 mm) 
Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 180 ”(4572 mm) 
Chiều dài: 1476.38’ (450 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. ; Đường kính cuộn bang: 3” (76.2 mm) ; Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)
Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Chế tạo - Sản xuất, Bán lẻ, Quản lý Kho & Logistics, Y tế - Sức khỏe, Hậu Cần, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoLabel, Bartender, GoUtility, 127 mm/s ( 5 Ips ), 300 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Nhiệt trực tiếp, Truyền nhiệt , Tối thiểu 4 mm - Tối đa 762 mm, 57 mm, USB 2.0 (B-Type), Ethernet , RS232, 03 USB Host (Type A), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 127 mm, Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal Giấy cảm nhiệt, Decal mạ thiếc (Xi bạc), Decal Nhựa PVC

Máy in Godex DT230i (300dpi)

  • Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp
  • Độ phân giải: 300 dpi (12 chấm / mm)
    • Tốc độ in: 178 mm/giây (7 ips)
    • Kích thước nhãn: Khổ in rộng 57 mm (2,24 inch), Chiều cao tem nhãn in: Min 4 (mm)- Max 762 (mm)
    • Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM
    • Cổng kết nối: USB 2.0 (B-Type), RS-232, Ethernet 10/100 Base-T (RJ-45), USB Host (Type A)
    • Bảng điều khiển:  Màn hình màu LCD 2.4 inch. Nút điều khiển, Nút bật / tắt nguồn, Phím điều khiển: FEED
Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Chế tạo - Sản xuất, Hậu Cần, Bán lẻ, Quản lý Kho & Logistics, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoUtility, GoLabel, 127 mm/s ( 5 Ips ), 300 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 762 mm, 57 mm, Ethernet , RS232, USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 127 mm, Decal Nhựa PVC, Decal Giấy cảm nhiệt, Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal mạ thiếc (Xi bạc)

Máy in Godex DT230 (300dpi)

  • Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp
  • Độ phân giải: 300 dpi (12 chấm / mm)
    • Tốc độ in: 178 mm/giây (7 ips)
    • Kích thước nhãn: Khổ in rộng 57 mm (2,24 inch), Chiều cao tem nhãn in: Min 4 (mm)- Max 762 (mm)
    • Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM
    • Cổng kết nối: USB 2.0 (B-Type), RS-232, Ethernet 10/100 Base-T (RJ-45), USB Host (Type A)
    • Bảng điều khiển: Nút điều khiển, Nút bật / tắt nguồn, Phím điều khiển: FEED
Còn hàng
 

11.290.000 Đ
Taiwan, Du lịch & Giải trí, Quản lý Kho & Logistics, Chế tạo - Sản xuất, Hậu Cần, Bán lẻ, Y tế - Sức khỏe, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoLabel, Bartender, 102 mm/s ( 4 Ips ), 300 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Nhiệt trực tiếp, Truyền nhiệt , Tối thiểu 4 mm - Tối đa 1727 mm, 108 mm, USB 2.0 (B-Type), Ethernet , RS232, 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 68 mm (2,67 inch), Super Resin, Wax, Resin, Wax Premium, Wax/ Resin, Min 30 mm - Max 110 mm, 300M, Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal Nhựa PVC, Decal Giấy cảm nhiệt, Decal mạ thiếc (Xi bạc), Ống nhựa Plastic

Máy in Godex  RT730iW (300dpi) 

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 300 dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in: Up to 4 IPS (102 mm/s) 

Chiều rộng bản in: 4,25” (108 mm)

Độ dài bản in:  Tối thiểu. 0,16” (4 mm) **; Tối đa 30” (762 mm)

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: Flash 128 MB, SDRAM 128 MB

Cổng kết nối: USB 2.0 (B-Type), Serial port: RS-232 (DB-9), IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet port (RJ-45)

Ruy băng mực:

Chiều dài: 981’ (300 m) 

Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. 

Đường kính cuộn bang: 2,67“ (68 mm) 

Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển: Màn hình màu LCD. Hai đèn LED hai màu (Sẵn sàng & Tình trạng)

Phím điều chỉnh: FEED Nút điều khiển, Nút bật / tắt nguồn

Còn hàng
 

53.900.000 Đ
Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, Bartender, GoLabel, GoCares App, 102 mm/s ( 4 Ips ), 300 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 1143 mm, 108 mm, Ethernet , RJ-45, RS232, 03 USB Host (Type A), USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, Taiwan, Bán lẻ, Vật liệu đặc biệt, Chế tạo - Sản xuất, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter

Máy in Godex HD830i 

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 300 dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in: 4 IPS (102 mm/s)

Chiều rộng bản in: 8.64” (219.5 mm)

Độ dài bản in: Tối thiểu. 1 ”(25.4 mm) **; Tối đa 40 ”(1016 mm)

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 128 MB Flash, 128 MB SDRAM

Cổng kết nối: USB 2.0 (B-Type), Serial port: RS-232 (DB-9), IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45), USB Host (A-Type)

Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Hành chính công, Bán lẻ, Y tế - Sức khỏe, Chế tạo - Sản xuất, Vật liệu đặc biệt, Quản lý Kho & Logistics, Du lịch & Giải trí, Hậu Cần, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoLabel, GoLabel II PDF, GoApp, GoUtility, Bartender, GoTool, GoLabel II , 254 mm/s ( 10 Ips ), 300 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 2159 mm, 105.7 mm, RS232, RJ-45, Ethernet , 03 USB Host (Type A), USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 76 mm (2.99 inch), Wax, Super Resin, Wax/ Resin, Wax Premium, Resin, Min 30 mm - Max 110 mm, 450 (M), Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal Giấy cảm nhiệt, Decal Nhựa PVC

 Máy in Godex ZX1300Xi 

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 300 dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in: Up to 10 IPS (257 mm/s)
Chiều rộng bản in:4,09” (104 mm, up to 105,7mm)

Độ dài bản in:   Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 85 ”(2159 mm)

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM

Cổng kết nối:USB 2.0 (B-Type). Serial port: RS-232 (DB-9). 3 cổng USB Host (Loại A), 2 cổng ở bảng điều khiển phía trước, 1 cổng ở bảng điều khiển phía sau. IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet print server (RJ-45)

Ruy băng mực: Chiều dài: 1471’ (450 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. ; Đường kính cuộn bang: 3” (76.2 mm) ; Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng màu LCD 3,2''. 1 Nút bật / tắt nguồn. 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ). 1 Nút điều khiển Tự động chuyển

Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Chế tạo - Sản xuất, Y tế - Sức khỏe, Bán lẻ, Hậu Cần, Quản lý Kho & Logistics, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoLabel, 178 mm/s (7 ips) , 203 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 762 mm, 54 mm, RS232, Ethernet , USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 127 mm, Decal mạ thiếc (Xi bạc), Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Ống nhựa Plastic, Decal Nhựa PVC, Decal Giấy cảm nhiệt

Máy in  Godex DT200i (203dpi)

  • Phương pháp in:  Nhiệt trực tiếp
  • Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)
  • Tốc độ in: 178 mm/giây (7 ips)
  • Kích thước nhãn: Khổ in rộng 57 mm (2,24 inch), Chiều cao tem nhãn in: Min 4 (mm)- Max 762 (mm)
  • Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM
  • Cổng kết nối: USB 2.0 (B-Type), RS-232, Ethernet 10/100 Base-T (RJ-45), USB Host (Type A)
  • Bảng điều khiển:  màn hình màu LCD. Nút điều khiển, Nút bật / tắt nguồn, Phím điều khiển: FEED
Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Bán lẻ, Y tế - Sức khỏe, Chế tạo - Sản xuất, Hậu Cần, Quản lý Kho & Logistics, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoLabel, 178 mm/s (7 ips) , 203 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 762 mm, 54 mm, RS232, Ethernet , USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 127 mm, Decal Nhựa PVC, Decal mạ thiếc (Xi bạc), Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Ống nhựa Plastic, Decal Giấy cảm nhiệt

Máy in  Godex DT200 (203dpi)

  • Phương pháp in:  Nhiệt trực tiếp
  • Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)
  • Tốc độ in: 178 mm/giây (7 ips)
  • Kích thước nhãn: Khổ in rộng 54 mm (2,12 inch), Chiều cao tem nhãn in: Min .  0,6 ” ( 15 mm) –Max.  2,36” (60 mm
  • Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM
  • Cổng kết nối: USB 2.0 (B-Type), RS-232, Ethernet 10/100 Base-T (RJ-45), USB Host (Type A)
  • Bảng điều khiển: Nút điều khiển, Nút bật / tắt nguồn, Phím điều khiển: FEED
Còn hàng
 

6.450.000 Đ
Taiwan, Quản lý Kho & Logistics, Hậu Cần, Bán lẻ, Du lịch & Giải trí, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Windows, 102 mm/s ( 4 Ips ), 203 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 762 mm, 57 mm, RS232, USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal Giấy cảm nhiệt, Decal mạ thiếc (Xi bạc)

Máy in di động GODEX MX30

Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)

Tốc độ in: Lên đến 4 ips (101,6 mm / giây)

Chiều rộng bản in: 2.8" (72mm)

Độ dài bản in: 30" (~1142mm)

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM

Cổng kết nối: RS232 + USB 2.0, đầu nối loại B nhỏ, Bluetooth 2.1+EDR

Bảng điều khiển: 4 đèn LED màu kép cho Nguồn, Pin, Giao tiếp, Chỉ báo trạng thái Lỗi. 3 nút cho các chức năng Power, Feed và BT

Còn hàng
 

7.750.000 Đ
Taiwan, Bán lẻ, Quản lý Kho & Logistics, Du lịch & Giải trí, Hậu Cần, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Windows, 102 mm/s ( 4 Ips ), 203 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 762 mm, 57 mm, RS232, USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, Decal mạ thiếc (Xi bạc), Decal Giấy cảm nhiệt, Decal Giấy chuyển nhiệt thường

Máy in di động GoDEX MX30i

Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)

Tốc độ in: Lên đến 4 ips (101,6 mm / giây)

Chiều rộng bản in: 2.8" (72mm)

Độ dài bản in: 30" (~1142mm)

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM

Cổng kết nối: RS232 + USB 2.0, đầu nối loại B nhỏ, Bluetooth 2.1+EDR

Bảng điều khiển: 4 đèn LED màu kép cho Nguồn, Pin, Giao tiếp, Chỉ báo trạng thái Lỗi. 3 nút cho các chức năng Power, Feed và BT

 

Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Vật liệu đặc biệt, Chế tạo - Sản xuất, Bán lẻ, Du lịch & Giải trí, Hậu Cần, Y tế - Sức khỏe, Quản lý Kho & Logistics, Hành chính công, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, Bartender, GoTool, GoLabel II , GoLabel, GoApp, GoLabel II PDF, GoUtility, 102 mm/s ( 4 Ips ), 300 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 1859 mm, 105.7 mm, 03 USB Host (Type A), USB 2.0 (B-Type), 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 76 mm (2.99 inch), Super Resin, Resin, Wax Premium, Wax/ Resin, Wax, Min 30 mm - Max 110 mm, 450 (M), Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal Giấy cảm nhiệt, Decal Nhựa PVC

Máy in mã vạch Godex ZX430 (300 Dpi, 5 ips, 105.7 mm)

- Dòng sản phẩm Máy in công nghiệp

- Phương pháp in In nhiệt trực tiếp (in không cần mực bằng giấy cảm nhiệt) hoặc in nhiệt gián tiếp (Ribbon+ Decal)

- CPU -Bộ vi xử lý 32 bit RISC CPU 

- Bộ nhớ 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM

- Độ phân giải 300dpi (12 dots/mm)

- Tốc độ in 102 mm/giây (4 ips) 

- Khổ giấy in - Khổ in rộng 105.7 mm (4.16 inch)

- Chiều dài bản in - tem nhãn in: Min 4 (mm)- Max 1859 (mm)

- Cổng kết nối USB 2.0 (B-Type), Serial port: RS-232 (DB-9), USB Host (A-Type), IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet port (RJ-45)

- Hỗ trợ mực in cuộn dài 450 Mét, Tương thích Decal giấy nhiệt, Decal giấy thường, PVC

Còn hàng