Máy in mã vạch

Máy in GoDEX - Máy in mã vạch GoDEX chính hãng, giá tốt 

Máy in tem nhãn, mã vạch Godex có tốt không? Những loại máy in mã vạch, tem nhãn Godex thông dụng nhất hiện nay? Dưới đây là giới thiệu chi tiết về sản phẩm máy in GoDEX để khách hàng có thể tham khảo.

GoDEX là một thương hiệu máy in mã vạch nổi tiếng, xuất xứ từ Đài Loan. Các dòng sản phẩm của hãng này được ưa chuộng bởi tính ổn định, tương thích cao, và giá cả phải chăng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

GoDEX thực sự là một "ông lớn" trong lĩnh vực sản xuất máy in mã vạch, với hơn 20 năm kinh nghiệm trên thị trường. Các sản phẩm của hãng được thiết kế với giao diện đơn giản, tinh tế và dễ sử dụng. Người dùng không cần phải là chuyên gia về công nghệ để có thể kết nối và in ấn.

Mặc dù đã có danh tiếng, nhưng GoDEX vẫn liên tục cải tiến sản phẩm, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ. Một số ưu điểm nổi bật của máy in mã vạch GoDEX bao gồm:

Thiết Kế Nhỏ Gọn, Đẹp Mắt:
Máy in mã vạch Godex thường có thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, và phù hợp với nhiều không gian làm việc.

Sử Dụng Linh Hoạt:
Các sản phẩm của GoDEX cho phép người dùng in mã vạch một cách linh hoạt, từ nhãn giá đến nhãn sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp.

Chất Lượng Bản In Sắc Nét:
Máy in GoDEX cho ra những bản in có chất lượng sắc nét, với độ phân giải cao giúp những chi tiết nhỏ trở nên rõ ràng.

Kết Nối Thông Minh với Các Thiết Bị:
Máy in mã vạch GoDEX thường được tích hợp với các cổng kết nối thông minh, giúp dễ dàng kết nối với máy tính hoặc hệ thống POS.

Tích Hợp 2 Cách In Truyền Nhiệt Tiên Tiến:
GoDEX cung cấp tích hợp hai cách in truyền nhiệt tiên tiến nhất, cho phép bạn lựa chọn phương pháp in phù hợp với nhu cầu của bạn.

>>Tham khảo ngay: TOP 7 model máy in GoDEX, máy in mã vạch GoDEX phổ biến bán chạy nhất hiện nay

21.300.000 Đ
Taiwan, Quản lý Kho & Logistics, Bán lẻ, Y tế - Sức khỏe, Vật liệu đặc biệt, Du lịch & Giải trí, Hậu Cần, Hành chính công, Chế tạo - Sản xuất, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoUtility, GoLabel II , GoLabel II PDF, GoTool, Bartender, GoApp, GoLabel, 254 mm/s ( 10 Ips ), 203 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 4572 mm, 108 mm, 03 USB Host (Type A), Ethernet , RS232, RJ-45, USB 2.0 (B-Type), 256 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 256 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 76 mm (2.99 inch), Super Resin, Wax, Resin, Wax Premium, Wax/ Resin, Min 30 mm - Max 110 mm, 450 (M), Decal Giấy cảm nhiệt, Decal Nhựa PVC, Decal Giấy chuyển nhiệt thường

Máy in Godex ZX1200i+

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)

Tốc độ in: Up to 10 IPS (254 mm/s) 
Chiều rộng bản in: 4,09” (104 mm, up to 108mm) 

Độ dài bản in: Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 180 ”(4572 mm) 

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 256 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 256 MB SDRAM

Cổng kết nối:USB 2.0 (B-Type). Serial port: RS-232 (DB-9). 3 cổng USB Host (Loại A), 2 cổng ở bảng điều khiển phía trước, 1 cổng ở bảng điều khiển phía sau. IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet print server (RJ-45)

Ruy băng mực: Chiều dài: 1471’ (450 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. ; Đường kính cuộn bang: 3” (76.2 mm) ; Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng màu LCD 3,2''. 1 Nút bật / tắt nguồn. 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ). 1 Nút điều khiển Tự động chuyển

Còn hàng
 

18.500.000 Đ
Taiwan, Quản lý Kho & Logistics, Du lịch & Giải trí, Hậu Cần, Vật liệu đặc biệt, Hành chính công, Bán lẻ, Y tế - Sức khỏe, Chế tạo - Sản xuất, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoTool, GoUtility, Bartender, GoApp, GoLabel II , GoLabel II PDF, GoLabel, 254 mm/s ( 10 Ips ), 203 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Nhiệt trực tiếp, Truyền nhiệt , Tối thiểu 4 mm - Tối đa 4572 mm, 108 mm, RJ-45, 03 USB Host (Type A), USB 2.0 (B-Type), RS232, Ethernet , 8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 76 mm (2.99 inch), Wax/ Resin, Super Resin, Resin, Wax, Wax Premium, Min 30 mm - Max 110 mm, 450 (M), Decal Giấy cảm nhiệt, Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal Nhựa PVC

 Máy in Godex ZX1200i

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)

Tốc độ in: Up to 10 IPS (254 mm/s) 
Chiều rộng bản in: 4,09” (104 mm, up to 108mm) 

Độ dài bản in: Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 180 ”(4572 mm) 

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM

Cổng kết nối:USB 2.0 (B-Type). Serial port: RS-232 (DB-9). 3 cổng USB Host (Loại A), 2 cổng ở bảng điều khiển phía trước, 1 cổng ở bảng điều khiển phía sau. IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet print server (RJ-45)

Ruy băng mực: Chiều dài: 1471’ (450 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. ; Đường kính cuộn bang: 3” (76.2 mm) ; Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng màu LCD 3,2''. 1 Nút bật / tắt nguồn. 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ). 1 Nút điều khiển Tự động chuyển

Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Vật liệu đặc biệt, Quản lý Kho & Logistics, Du lịch & Giải trí, Hậu Cần, Hành chính công, Bán lẻ, Y tế - Sức khỏe, Chế tạo - Sản xuất, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, Bartender, GoUtility, GoTool, GoLabel II , GoLabel, GoLabel II PDF, GoApp, 254 mm/s ( 10 Ips ), 300 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 2159 mm, 105.7 mm, Ethernet , 03 USB Host (Type A), USB 2.0 (B-Type), RS232, RJ-45, 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 76 mm (2.99 inch), Super Resin, Wax/ Resin, Wax Premium, Resin, Wax, Min 30 mm - Max 110 mm, 450 (M), Decal Giấy cảm nhiệt, Decal Nhựa PVC, Decal Giấy chuyển nhiệt thường

 Máy in Godex ZX1300Xi 

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 300 dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in: Up to 10 IPS (257 mm/s)
Chiều rộng bản in:4,09” (104 mm, up to 105,7mm)

Độ dài bản in:   Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 85 ”(2159 mm)

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 128 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 32 MB SDRAM

Cổng kết nối:USB 2.0 (B-Type). Serial port: RS-232 (DB-9). 3 cổng USB Host (Loại A), 2 cổng ở bảng điều khiển phía trước, 1 cổng ở bảng điều khiển phía sau. IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet print server (RJ-45)

Ruy băng mực: Chiều dài: 1471’ (450 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. ; Đường kính cuộn bang: 3” (76.2 mm) ; Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng màu LCD 3,2''. 1 Nút bật / tắt nguồn. 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ). 1 Nút điều khiển Tự động chuyển

Còn hàng
 

Liên hệ để biết giá
Taiwan, Chế tạo - Sản xuất, Hậu Cần, Quản lý Kho & Logistics, Du lịch & Giải trí, Hành chính công, Vật liệu đặc biệt, Bán lẻ, Y tế - Sức khỏe, Godex, 24 Tháng với máy, 6 tháng đầu in, 3 tháng Adapter, Linux, Windows, MacOS (Macbook) , iOS, Android, GoLabel, GoUtility, GoTool, Bartender, GoApp, GoLabel II , GoLabel II PDF, 254 mm/s ( 10 Ips ), 300 Dpi, 32 Bit RISC CPU, Truyền nhiệt , Nhiệt trực tiếp, Tối thiểu 4 mm - Tối đa 3200 mm, 105.7 mm, 03 USB Host (Type A), Ethernet , RS232, RJ-45, USB 2.0 (B-Type), 256 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 256 MB SDRAM, 25,4 mm (1 inch), 76 mm (2.99 inch), Wax/ Resin, Wax Premium, Super Resin, Wax, Resin, Min 30 mm - Max 110 mm, 450 (M), Decal Nhựa PVC, Decal Giấy chuyển nhiệt thường, Decal Giấy cảm nhiệt

 Máy in Godex ZX1300Xi+

Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải: 300dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in: Up to 10 IPS (356 mm/s) 

Chiều rộng bản in: 4,09” (105,2 mm)

Độ dài bản in: Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 125,98 ”(3200mm) 

Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ: 256 MB Flash (60 MB sử dụng lưu trữ), 256 MB SDRAM

Cổng kết nối: USB 2.0 (B-Type). Serial port: RS-232 (DB-9). 3 cổng USB Host (Loại A), 2 cổng ở bảng điều khiển phía trước, 1 cổng ở bảng điều khiển phía sau. IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet print server (RJ-45)

Ruy băng mực: Chiều dài: 1476.38’ (450 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. ; Đường kính cuộn bang: 3” (76.2 mm) ; Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng màu LCD 3,2'', 1 Nút bật / tắt nguồn, 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ), 1 Nút điều khiển

Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 180 ”(4572 mm)
Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 180 ”(4572 mm)
Chiều dài: 1476.38’ (450 m) ; Chiều rộng: 1,18” Min. - 4,33” (30 mm - 110 mm) Max. ; Đường kính cuộn bang: 3” (76.2 mm) ; Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)
Còn hàng